Hoa đu đủ đực là gì? Các công bố khoa học về Hoa đu đủ đực

Hoa đu đủ đực là một trong ba loại hoa của cây đu đủ, không cho trái nhưng có nhiều giá trị y học và ẩm thực. Được biết đến với hương thơm nhẹ và mọc thành chùm trắng hoặc vàng nhạt, hoa này chứa nhiều chất có lợi như alkaloid, flavonoid, vitamin C, E, hỗ trợ tiêu hóa, điều trị ho, điều hòa huyết áp. Trong ẩm thực, hoa thường được xào, nấu canh, hoặc làm gỏi. Tuy nhiên, cần sử dụng đúng cách và không lạm dụng để tránh những tác dụng phụ không mong muốn.

Giới thiệu về Hoa Đu Đủ Đực

Hoa đu đủ đực là một trong ba loại hoa của cây đu đủ, bao gồm hoa đực, hoa cái và hoa lưỡng tính. Khác với hoa cái và hoa lưỡng tính, hoa đu đủ đực không cho trái mà chủ yếu được trồng để sử dụng vào mục đích y học và ẩm thực. Cây đu đủ có tên khoa học là Carica papaya, thuộc họ Đu đủ (Caricaceae).

Đặc điểm sinh học của Hoa Đu Đủ Đực

Hoa đu đủ đực thường mọc thành chùm dài, mỗi chùm gồm nhiều hoa nhỏ có màu trắng hoặc vàng nhạt. Hoa có hương thơm nhẹ và nở rộ quanh năm, tuy nhiên, mùa hoa đu đủ thường từ tháng 6 đến tháng 11 hàng năm.

Cây đu đủ đực thường cao hơn cây đu đủ cái và lưỡng tính. Cây có thân thẳng, không có nhánh với độ cao từ 2 đến 10 mét. Lá cây đu đủ lớn và có hình dáng xẻ thùy sâu.

Công dụng của Hoa Đu Đủ Đực

Sử dụng trong y học

Hoa đu đủ đực có nhiều tác dụng dược lý được sử dụng phổ biến trong y học cổ truyền. Các nghiên cứu cho thấy hoa đu đủ đực chứa nhiều hoạt chất có lợi cho sức khỏe như alkaloid, flavonoid và nhiều vitamin C, E.

Hoa đu đủ đực được sử dụng để hỗ trợ điều trị các bệnh như:

  • Cải thiện hệ tiêu hóa: Hoa đu đủ có chứa enzym papain giúp hỗ trợ tiêu hóa, giảm triệu chứng khó tiêu và táo bón.
  • Hỗ trợ điều trị ho: Hoa đu đủ có tính kháng viêm, giúp giảm triệu chứng ho và viêm họng.
  • Điều hòa huyết áp: Hoa đu đủ đực có thể giúp điều hòa huyết áp nhờ vào các hoạt chất chống ôxy hóa và chống viêm.

Sử dụng trong ẩm thực

Hoa đu đủ đực cũng được sử dụng trong ẩm thực ở một số vùng miền. Hoa thường được xào, nấu canh hoặc làm gỏi, mang lại hương vị đặc biệt và lợi ích cho sức khỏe.

Cách sử dụng và một số lưu ý

Hoa đu đủ đực có thể dùng tươi hoặc khô. Khi sử dụng tươi, hoa cần được rửa sạch và chế biến ngay. Nếu dùng khô, có thể tán nhỏ hoa để làm thuốc hoặc pha trà.

Mặc dù hoa đu đủ mang lại nhiều lợi ích, nhưng cũng cần lưu ý:

  • Không sử dụng quá liều và thường xuyên mà không có chỉ định của bác sĩ.
  • Phụ nữ mang thai nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng hoa đu đủ đực.

Kết luận

Hoa đu đủ đực là một loài hoa có nhiều ứng dụng trong y học và ẩm thực, với các lợi ích đáng kể cho sức khỏe. Tuy nhiên, việc sử dụng hoa cần được cân nhắc và thực hiện đúng cách để tránh những tác dụng phụ không mong muốn. Với những thông tin trên, hy vọng bạn đọc đã có cái nhìn tổng quan về hoa đu đủ đực và lợi ích mà nó mang lại.

Danh sách công bố khoa học về chủ đề "hoa đu đủ đực":

Bộ công cụ phân tích bộ gen: Một khung MapReduce cho việc phân tích dữ liệu giải trình tự DNA thế hệ tiếp theo Dịch bởi AI
Genome Research - Tập 20 Số 9 - Trang 1297-1303 - 2010

Các dự án giải trình tự DNA thế hệ tiếp theo (NGS), chẳng hạn như Dự án Bộ Gen 1000, đã và đang cách mạng hóa sự hiểu biết của chúng ta về sự biến dị di truyền giữa các cá nhân. Tuy nhiên, các tập dữ liệu khổng lồ được tạo ra bởi NGS—chỉ riêng dự án thí điểm Bộ Gen 1000 đã bao gồm gần năm terabase—làm cho việc viết các công cụ phân tích giàu tính năng, hiệu quả và đáng tin cậy trở nên khó khăn ngay cả đối với những cá nhân có kiến thức tính toán phức tạp. Thực tế, nhiều chuyên gia gặp phải giới hạn về quy mô và sự dễ dàng trong việc trả lời các câu hỏi khoa học bởi sự phức tạp trong việc truy cập và xử lý dữ liệu do những máy này tạo ra. Trong bài báo này, chúng tôi thảo luận về Bộ công cụ Phân tích Bộ Gen (GATK) của chúng tôi, một khung lập trình có cấu trúc được thiết kế để tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của các công cụ phân tích hiệu quả và đáng tin cậy dành cho các máy giải trình tự DNA thế hệ tiếp theo sử dụng triết lý lập trình hàm MapReduce. GATK cung cấp một bộ mẫu truy cập dữ liệu nhỏ nhưng phong phú, bao trùm hầu hết các nhu cầu của công cụ phân tích. Việc tách biệt các tính toán phân tích cụ thể khỏi hạ tầng quản lý dữ liệu chung cho phép chúng tôi tối ưu hóa khung GATK về độ chính xác, độ ổn định, và hiệu quả CPU và bộ nhớ, cũng như cho phép phân giải song song bộ nhớ chia sẻ và phân tán. Chúng tôi nhấn mạnh các khả năng của GATK bằng cách mô tả việc triển khai và ứng dụng các công cụ đáng tin cậy và dung nạp quy mô như máy tính phủ và gọi đa hình đơn nucleotide (SNP). Chúng tôi kết luận rằng khung lập trình GATK cho phép các nhà phát triển và nhà phân tích nhanh chóng và dễ dàng viết các công cụ NGS hiệu quả và đáng tin cậy, nhiều công cụ trong số đó đã được tích hợp vào các dự án giải trình tự quy mô lớn như Dự án Bộ Gen 1000 và Atlas Bộ Gen Ung thư.

#khoa học #giải trình tự DNA #Bộ Gen 1000 #GATK #MapReduce #phân tích bộ gen #sự biến dị di truyền #công cụ NGS #phân giải song song #SNP #Atlas Bộ Gen Ung thư
Học máy: Xu hướng, góc nhìn, và triển vọng Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 349 Số 6245 - Trang 255-260 - 2015

Học máy (Machine learning) nghiên cứu vấn đề làm thế nào để xây dựng các hệ thống máy tính tự động cải thiện qua kinh nghiệm. Đây là một trong những lĩnh vực kỹ thuật phát triển nhanh chóng hiện nay, nằm tại giao điểm của khoa học máy tính và thống kê, và là cốt lõi của trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu. Tiến bộ gần đây trong học máy được thúc đẩy bởi sự phát triển của các thuật toán và lý thuyết học mới cùng với sự bùng nổ liên tục trong việc sẵn có dữ liệu trực tuyến và khả năng tính toán chi phí thấp. Việc áp dụng các phương pháp học máy dựa trên dữ liệu đã xuất hiện trong khoa học, công nghệ và thương mại, dẫn đến việc ra quyết định dựa trên bằng chứng trong nhiều lĩnh vực cuộc sống, bao gồm chăm sóc sức khỏe, sản xuất, giáo dục, mô hình tài chính, cảnh sát và tiếp thị.

#Học máy #trí tuệ nhân tạo #khoa học dữ liệu #thuật toán #dữ liệu trực tuyến #tính toán chi phí thấp #ra quyết định dựa trên bằng chứng #chăm sóc sức khỏe #sản xuất #giáo dục #mô hình tài chính #cảnh sát #tiếp thị.
PD-L1 điều chỉnh sự phát triển, duy trì và chức năng của tế bào T điều hòa được gây ra Dịch bởi AI
Journal of Experimental Medicine - Tập 206 Số 13 - Trang 3015-3029 - 2009

Cả con đường chết lập trình (PD) 1–PD-ligand (PD-L) và các tế bào T điều hòa (T reg) đều có vai trò quan trọng trong việc duy trì miễn dịch ngoại vi. Chúng tôi chứng minh rằng PD-L1 có vai trò chủ chốt trong việc điều chỉnh sự phát triển tế bào T reg (iT reg) được gây ra và duy trì chức năng của tế bào iT reg. Các tế bào trình diện kháng nguyên PD-L1−/− chuyển đổi rất ít các tế bào T CD4 chưa trưởng thành thành các tế bào iT reg, cho thấy vai trò thiết yếu của PD-L1 trong việc cảm ứng tế bào iT reg. Các hạt được phủ PD-L1 gây ra sự phát triển của các tế bào iT reg trong ống nghiệm, chỉ ra rằng chính PD-L1 điều chỉnh sự phát triển tế bào iT reg. Hơn nữa, PD-L1 tăng cường và duy trì sự biểu hiện Foxp3 và chức năng ức chế của các tế bào iT reg. Vai trò bắt buộc của PD-L1 trong việc kiểm soát sự phát triển và chức năng của tế bào iT reg trong cơ thể sống được thể hiện bởi sự giảm đáng kể trong quá trình chuyển đổi tế bào iT reg và sự xuất hiện nhanh chóng của một kiểu hình viêm dẫn đến tử vong ở những người nhận PD-L1−/−PD-L2−/− Rag−/− tế bào T CD4 chưa trưởng thành. Sự phát triển tế bào iT reg của PD-L1 được trung gian qua việc điều chỉnh giảm phospho-Akt, mTOR, S6 và ERK2 và đồng thời với việc điều chỉnh tăng PTEN, tất cả đều là các phân tử tín hiệu chính có vai trò quan trọng trong sự phát triển tế bào iT reg. Vì vậy, PD-L1 có thể ức chế các phản ứng tế bào T bằng cách thúc đẩy cả sự cảm ứng và duy trì các tế bào iT reg. Những nghiên cứu này xác định một cơ chế mới cho sự phát triển và chức năng của các tế bào iT reg, cũng như một chiến lược mới để kiểm soát khả năng biến đổi của tế bào T điều hòa.

#PD-L1 #tế bào T điều hòa #iT reg #phát triển tế bào #chức năng tế bào
Các Chuẩn Tắc Xã Hội Hóa Toán Học, Lý Luận và Tự Trị Trong Toán Học Dịch bởi AI
Journal for Research in Mathematics Education - Tập 27 Số 4 - Trang 458-477 - 1996
Bài báo này trình bày một phương pháp giải thích các lớp học toán nhằm lý giải làm thế nào học sinh phát triển các tín ngưỡng và giá trị toán học, và do đó, làm thế nào họ trở nên tự chủ trí tuệ trong toán học. Để làm điều đó, chúng tôi phát triển khái niệm chuẩn tắc xã hội hóa toán học, cụ thể là, các khía cạnh chuẩn tắc của các cuộc thảo luận toán học có đặc điểm riêng biệt trong hoạt động toán học của học sinh. Việc giải thích các chuẩn tắc xã hội hóa toán học mở rộng công trình trước đây của chúng tôi về các chuẩn tắc xã hội chung trong lớp học, giúp duy trì các cuộc thảo luận và lập luận dựa trên điều tra. Các tập phim từ một lớp hai, nơi mà giáo dục toán học thường theo truyền thống điều tra, được sử dụng để làm rõ các quá trình tạo dựng tương tác các chuẩn tắc xã hội hóa toán học và minh họa cách các chuẩn tắc này điều chỉnh lập luận toán học và ảnh hưởng đến cơ hội học tập cho cả học sinh và giáo viên. Trong quá trình này, chúng tôi vừa làm rõ cách học sinh phát triển thái độ toán học vừa lý giải quá trình học sinh phát triển sự tự chủ trí tuệ ngày càng cao trong toán học. Đồng thời, vai trò của giáo viên như là một đại diện của cộng đồng toán học cũng được mô tả rõ ràng.
#chuẩn tắc xã hội hóa #lý luận toán học #tự trị trí tuệ #hoạt động toán học #lớp học toán #giáo dục dựa trên điều tra
Tổng hợp Amina Chiral – Những Phát Triển Gần Đây và Xu Hướng cho Phản Ứng Khử Enamide, Amin Hóa Khử và Khử Imine Dịch bởi AI
Advanced Synthesis and Catalysis - Tập 352 Số 5 - Trang 753-819 - 2010
Tóm tắt

Bài tổng quan này xem xét các tài liệu về amine chiral từ năm 2000 đến tháng 5 năm 2009 liên quan đến các phương pháp chọn lọc đồng phân lập thể và chọn lọc hấp dẫn cho việc khử N‐acylenamide và enamine, amin hóa khử và khử imine. Các bước phản ứng cho từng chiến lược, từ ketone đến amine chiral sơ cấp, được xác định rõ ràng, với các phương pháp và hiệu suất tốt nhất cho việc chuẩn bị nguyên liệu ban đầu và giải phóng mẫu cuối cùng. Các loại amine chiral đã được định nghĩa trong Phần 1 để giúp người đọc nhanh chóng hiểu được liệu amine mục tiêu cụ thể của họ có nằm trong một lớp cấu trúc khó tổng hợp hay không. Axit amin không được xem xét trong công trình này.

#amine chiral #giảm enamide #amin hóa khử #khử imine #chọn lọc đồng phân lập thể #chọn lọc hấp dẫn #tổng hợp hóa học #phát triển gần đây
Các định nghĩa về hội chứng chuyển hóa của Chương trình Giáo dục Cholesterol Quốc gia–Hội đồng điều trị người lớn III, Liên đoàn Đái tháo đường Quốc tế và Tổ chức Y tế Thế giới như là những yếu tố dự đoán bệnh tim mạch và đái tháo đường mới khởi phát Dịch bởi AI
Diabetes Care - Tập 30 Số 1 - Trang 8-13 - 2007

MỤC TIÊU—Giá trị lâm sàng của hội chứng chuyển hóa vẫn còn không chắc chắn. Do đó, chúng tôi đã xem xét khả năng dự đoán bệnh tim mạch (CVD) và nguy cơ đái tháo đường theo các định nghĩa của hội chứng chuyển hóa từ Chương trình Giáo dục Cholesterol Quốc gia (NCEP)-Hội đồng điều trị người lớn III (ATPIII), Liên đoàn Đái tháo đường Quốc tế và Tổ chức Y tế Thế giới.

THIẾT KẾ VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU—Chúng tôi đã phân tích các rủi ro liên quan đến hội chứng chuyển hóa, các hạng mục yếu tố nguy cơ đa dạng của NCEP, và giá trị glucose 2 giờ trong Nghiên cứu Tim mạch San Antonio (n = 2,559; độ tuổi từ 25–64; thời gian theo dõi 7,4 năm).

KẾT QUẢ—Cả hội chứng chuyển hóa ATPIII cộng với độ tuổi ≥45 năm (tỷ lệ odds 9.25 [CI 95% 4.85–17.7]) và nhiều yếu tố nguy cơ (hai hoặc nhiều hơn) cộng với nguy cơ bệnh tim thiếu máu cục bộ (CHD) trong 10 năm từ 10–20% (11.9 [6.00–23.6]) đều có nguy cơ CVD tương tự ở nam giới không mắc CHD, cũng như các nguy cơ tương đương của CHD. Ở nhóm phụ nữ, nhiều yếu tố nguy cơ (hai hoặc nhiều hơn) cộng với nguy cơ CHD trong 10 năm từ 10–20% là không phổ biến (10 trên 1,254). Tuy nhiên, dù là nguy cơ CHD trong 10 năm từ 5–20% (7.72 [3.42–17.4]) hoặc hội chứng chuyển hóa ATPIII cộng với độ tuổi ≥55 năm (4.98 [2.08–12.0]) đều dự đoán CVD. Hội chứng chuyển hóa ATPIII đã tăng diện tích dưới đường cong đặc trưng cho khả năng dự đoán của một mô hình chứa các yếu tố tuổi, giới tính, nguồn gốc dân tộc, tiền sử gia đình đái tháo đường, và giá trị glucose 2 giờ cũng như glucose khi nhịn ăn (0.857 so với 0.842, P = 0.013). Tất cả ba định nghĩa về hội chứng chuyển hóa đều đưa ra các nguy cơ CVD và đái tháo đường tương tự.

KẾT LUẬN—Hội chứng chuyển hóa có liên quan đến nguy cơ CVD đáng kể, đặc biệt là ở nam giới từ 45 tuổi trở lên và phụ nữ từ 55 tuổi trở lên. Hội chứng chuyển hóa dự đoán nguy cơ đái tháo đường vượt ngoài sự không dung nạp glucose đơn thuần.

#hội chứng chuyển hóa #bệnh tim mạch #đái tháo đường #NCEP #ATPIII #nguy cơ CVD
Cách tiếp cận của Kirkpatrick và ‘bằng chứng’ trong giáo dục Dịch bởi AI
Medical Education - Tập 46 Số 1 - Trang 97-106 - 2012

Giáo dục Y khoa 2012: 46: 97–106

Mục tiêu  Nghiên cứu này nhằm xem xét một cách phê phán tính phù hợp của các cấp độ Kirkpatrick trong việc đánh giá các can thiệp trong giáo dục y khoa, xem xét bằng chứng thực nghiệm về ứng dụng của chúng trong bối cảnh này và khám phá các phương pháp thay thế để đánh giá bằng chứng nghiên cứu.

Phương pháp  Các phương pháp hỗn hợp được sử dụng trong nghiên cứu này bao gồm tổng quan tài liệu có tính kể chuyện, xem xét lý thuyết một cách phê phán và phân tích định tính thực nghiệm, được thực hiện trong một quá trình điều tra hợp tác.

Kết quả  Các cấp độ Kirkpatrick, được giới thiệu để đánh giá đào tạo trong ngành công nghiệp, chứa đựng nhiều giả định ngầm đến mức chúng chỉ phù hợp để sử dụng trong những thiết kế giảng dạy tương đối đơn giản, các mục tiêu ngắn hạn và các đối tượng thụ hưởng không phải là người học. Những điều kiện này được đáp ứng có thể bởi khoảng một phần năm các tổng quan bằng chứng giáo dục y khoa. Trong các điều kiện khác, việc áp dụng có hệ thống các cấp độ như một công cụ đánh giá phê phán không mang lại nhiều giá trị và để lại cho người xem xét công việc đánh giá toàn cầu độ tin cậy của dữ liệu.

#Kirkpatrick; giáo dục y khoa; đánh giá can thiệp; nghiên cứu giáo dục.
Các hạt nano dioxide titani (TiO2) gây stress oxy hóa và tạo thành DNA-adduct nhưng không làm đứt DNA trong các tế bào phổi người Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 6 Số 1 - 2009
Tóm tắt

Dioxide titani (TiO2), còn được biết đến với tên gọi oxide titani (IV) hay anatase, là oxide tự nhiên của titani. Đây cũng là một trong những dạng được sử dụng rộng rãi nhất trong thương mại. Đến nay, không có thông số nào được thiết lập cho nồng độ trung bình của các hạt nano TiO2 trong không khí. Các nghiên cứu trước đây đã xác định rằng các hạt nano này chủ yếu không có độc tính tế bào và nhiễm sắc thể, mặc dù chúng đã được phát hiện tạo ra các gốc tự do cả trong môi trường ngoài tế bào (đặc biệt thông qua hoạt động quang xúc tác) và bên trong tế bào. Nghiên cứu hiện tại xác định vai trò của hạt nano TiO2 (anatase, ∅ < 100 nm) bằng cách sử dụng một số thông số như độc tính tế bào và độc tính di truyền, sự hình thành DNA-adduct và sự tạo ra các gốc tự do sau khi hạt được hấp thụ bởi các tế bào phổi người in vitro. Để so sánh, các hạt nano chứa sắt (hematite, Fe2O3, ∅ < 100 nm) cũng được sử dụng. Kết quả của nghiên cứu này cho thấy cả hai loại hạt nano đều nằm trong dịch tế bào gần nhân. Không có hạt nào được tìm thấy bên trong nhân, trong ty thể hoặc ribosome. Tế bào xơ phổi người (IMR-90) nhạy cảm hơn về các tác động độc tính tế bào và di truyền do hạt nano gây ra so với tế bào biểu mô phế quản người (BEAS-2B). Trái ngược với hạt nano hematite, hạt nano TiO2 không gây đứt DNA được đo bằng phương pháp Comet-assay ở cả hai loại tế bào. Sự tạo ra các loài oxy phản ứng (ROS) được đo cả trong và ngoài tế bào cho cả hai loại hạt, tuy nhiên, các hạt nano chứa sắt cần các điều kiện khử đặc biệt trước khi tạo ra gốc tự do một cách rõ rệt. Mức độ hình thành DNA adduct cao (8-OHdG) đã được quan sát thấy ở các tế bào IMR-90 tiếp xúc với hạt nano TiO2, nhưng không thấy ở các tế bào tiếp xúc với hạt nano hematite. Nghiên cứu của chúng tôi chỉ ra các cơ chế tác động khác nhau đối với hạt nano TiO2 và Fe2O3. Trong khi hạt nano TiO2 có khả năng tạo ra nhiều gốc tự do cao, dẫn đến độc tính di truyền gián tiếp chủ yếu do hình thành DNA-adduct, hạt nano Fe2O3 có tính chất làm đứt nhiễm sắc thể (gây ra đứt DNA) và cần các điều kiện khử để hình thành gốc tự do.

Hoạt động diệt khuẩn của vật liệu photocatalyst titanium được dop Nitơ dưới ánh sáng khả kiến đối với các tác nhân gây bệnh ở người Dịch bởi AI
Applied and Environmental Microbiology - Tập 72 Số 9 - Trang 6111-6116 - 2006
TRÍCH YẾU

Hoạt động diệt khuẩn của các bề mặt titanium dioxide (TiO 2 ) photocatalyst chủ yếu được kích hoạt bởi sự chiếu xạ của ánh sáng UV. Gần đây, các bề mặt TiO 2 được dop Nitơ và Carbon đã được chỉ ra là thể hiện hoạt tính photocatalytic dưới ánh sáng khả kiến. Tuy nhiên, hoạt động diệt khuẩn của chúng vẫn chưa được định lượng. Trong nghiên cứu này, chúng tôi đã chứng minh rằng các bề mặt TiO 2 được dop Nitơ có hoạt tính diệt khuẩn dưới ánh sáng khả kiến vượt trội so với TiO 2 tinh khiết và các bề mặt TiO 2 được dop Carbon, đặc biệt là đối với vi khuẩn Escherichia coli . Chúng tôi cũng phát hiện ra rằng các tạp chất hấp thụ protein và ánh sáng làm giảm một phần hoạt động diệt khuẩn của các bề mặt TiO 2 được dop Nitơ do hiệu ứng che chắn ánh sáng của chúng. Trong thí nghiệm tiêu diệt tác nhân gây bệnh, một tỉ lệ đáng kể hơn nhiều của tất cả các tác nhân gây bệnh được thử nghiệm, bao gồm Shigella flexneri , Listeria monocytogenes , Vibrio parahaemolyticus , Staphylococcus aureus , Streptococcus pyogenes , và Acinetobacter baumannii , đã bị tiêu diệt bởi các bề mặt TiO 2 được dop Nitơ chiếu sáng bằng ánh sáng khả kiến nhiều hơn so với các bề mặt TiO 2 tinh khiết. Những phát hiện này gợi ý rằng TiO 2 được dop Nitơ có tiềm năng ứng dụng trong việc phát triển các chất sát trùng thay thế cho các sử dụng trong môi trường và y tế.

Thái độ của sinh viên y khoa đối với video game và các công nghệ truyền thông mới liên quan trong giáo dục y tế Dịch bởi AI
BMC Medical Education - - 2010
Tóm tắt Nền tảng

Các nghiên cứu trong K-12 và sinh viên đại học cho thấy rằng sở thích học tập của họ đã bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi các công nghệ truyền thông mới như video game, môi trường thực tế ảo, Internet và mạng xã hội. Tuy nhiên, hiện nay chưa có nghiên cứu nào được biết đến về trải nghiệm trò chơi hay thái độ của sinh viên y khoa đối với các công nghệ truyền thông mới trong giáo dục y tế. Cuộc điều tra này nhằm làm sáng tỏ trải nghiệm và thái độ của sinh viên y khoa, để xem xét xem liệu chúng có đủ điều kiện để phát triển các phương pháp giảng dạy bằng truyền thông mới trong y học hay không.

Phương pháp

Các sinh viên y khoa từ hai trường đại học của Mỹ đã tham gia. Một khảo sát chéo 30 câu hỏi ẩn danh đã đề cập đến nhân khẩu học, kinh nghiệm chơi game và thái độ về việc sử dụng các công nghệ truyền thông mới trong giáo dục y tế. Phân tích thống kê đã xác định: 1) các đặc điểm nhân khẩu học; 2) sự khác biệt giữa hai trường đại học; 3) cách mà việc chơi video game khác nhau giữa các giới tính, độ tuổi, chương trình học và sự quen thuộc với máy tính; và 4) đặc điểm của sinh viên chơi nhiều nhất.

#sinh viên y khoa #video game #công nghệ truyền thông mới #giáo dục y tế #thái độ #nghiên cứu #giới tính
Tổng số: 336   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10